ĐIỂM
THI LÝ SINH HỌC
|
|||||
LỚP
NÔNG HỌC K36
|
|||||
STT
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
10%
|
20%
|
70%
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Ẩn
|
9
|
8,0
|
5
|
2
|
Nguyễn Tấn
|
Bửu
|
4
|
8,0
|
2
|
3
|
Trương Thị Mỹ
|
Diên
|
10
|
8,5
|
6
|
4
|
Trương Thị Thùy
|
Dung
|
10
|
8,0
|
7
|
5
|
Trần Văn
|
Đạo
|
9
|
8,5
|
6
|
6
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Hà
|
9
|
8,0
|
6
|
7
|
Nguyễn Quang
|
Hải
|
10
|
8,0
|
6
|
8
|
Phan Hoàn
|
Hảo
|
10
|
7,5
|
6
|
9
|
Đinh Thị Kim
|
Hạnh
|
10
|
8,0
|
8
|
10
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
10
|
8,5
|
2
|
11
|
Huỳnh Văn
|
Huy
|
6
|
8,0
|
2
|
12
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
9,5
|
8,0
|
2
|
13
|
Trần Văn
|
Hưng
|
3
|
8,0
|
2
|
14
|
Lê Duy
|
Hưng
|
4
|
8,0
|
7
|
15
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hường
|
10
|
8,0
|
7
|
16
|
Nguyễn Đức
|
Khải
|
10
|
8,0
|
7
|
17
|
Nguyên Thị Mỹ
|
Linh
|
10
|
8,0
|
6
|
18
|
Bùi Văn
|
Long
|
10
|
8,0
|
6
|
19
|
Lâm Nguyễn Duy
|
Mạnh
|
10
|
8,0
|
8
|
20
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
10
|
8,0
|
6
|
21
|
Huỳnh Thị
|
Mỹ
|
10
|
8,0
|
6
|
22
|
Hoàng Thị
|
Nhị
|
9,5
|
8,5
|
7
|
23
|
Trần Thị Trinh
|
Nữ
|
10
|
8,5
|
2
|
24
|
Đào Mạnh
|
Phi
|
8,5
|
8,0
|
7
|
25
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
10
|
8,0
|
8
|
26
|
Hà
|
Phong
|
10
|
8,0
|
8
|
27
|
Hồ Khắc
|
Phú
|
10
|
8,0
|
7
|
28
|
Nguyễn Văn
|
Quan
|
9,5
|
8,0
|
7
|
29
|
Lê Thị Cẩm
|
Quá
|
10
|
8,5
|
2
|
30
|
Nguyễn Văn
|
Quyết
|
6
|
8,0
|
6
|
31
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
10
|
8,5
|
8
|
32
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
10
|
8,0
|
8
|
33
|
Trần Văn
|
Thiện
|
8
|
8,0
|
7
|
34
|
Lương Thị Kim
|
Thu
|
10
|
8,0
|
8
|
35
|
Đoàn Thị
|
Thu
|
8,5
|
9,0
|
7
|
36
|
Lý Bá
|
Tiến
|
10
|
8,5
|
6
|
37
|
Nguyễn Trung
|
Tiến
|
10
|
8,5
|
8
|
38
|
Bùi Văn
|
Tỉnh
|
10
|
8,0
|
8
|
39
|
Trần Văn
|
Ty
|
10
|
8,0
|
7
|
40
|
Lê Anh
|
Việt
|
9,5
|
8
|
4
|
41
|
Vương Thị
|
Ngọc
|
6,5
|
7
|
7
|
42
|
Hoàng Thị Phương
|
Thảo
|
10
|
7
|
7
|
43
|
Lê Thị
|
Ngân
|
7,5
|
8
|
6
|
44
|
Bùi Trọng
|
Phụng
|
8
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy, 28 tháng 6, 2014
ĐIỂM THI MÔN LÝ SINH HỌC LỚP NÔNG HỌC K36
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét