ĐIỂM
THI HẾT MÔN LÝ SINH HỌC
|
|||||
LỚP
SƯ PHẠM SINH K35
|
|||||
STT
|
HỌ
VÀ
|
TÊN
|
Điểm
10% |
Điểm
20% |
Điểm
70% |
1
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
8
|
8.5
|
5
|
2
|
Lê Thị Ngọc
|
Ba
|
10
|
8.0
|
8
|
3
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Cẩn
|
10
|
8.5
|
5
|
4
|
Hoàng Linh
|
Chi
|
10
|
8.0
|
7
|
5
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Diễm
|
10
|
8.0
|
4
|
6
|
Ngô Thị
|
Đây
|
10
|
8.0
|
8
|
7
|
Lý Thị
|
Đới
|
9
|
8.5
|
4
|
8
|
Hà
|
Đức
|
10
|
8.0
|
7
|
9
|
Võ Thị Thu
|
Giang
|
10
|
8.0
|
7
|
10
|
Vũ Thị Thanh
|
Hà
|
10
|
8.0
|
8
|
11
|
Lê Thị
|
Hảo
|
9
|
8.0
|
3
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Hân
|
10
|
8.0
|
8
|
13
|
Phạm Thị Thanh
|
Hằng
|
10
|
8.0
|
5
|
14
|
Võ Thị Thu
|
Hiền
|
10
|
8.0
|
7
|
15
|
Đào Thanh
|
Hiền
|
10
|
8.0
|
7
|
16
|
Phạm Quang
|
Hưng
|
10
|
8.0
|
5
|
17
|
Nguyễn Nhị Hoài
|
Hương
|
10
|
8.0
|
8
|
18
|
Ngô Thị Thiên
|
Kim
|
10
|
8.0
|
6
|
19
|
Lê Hồ Nhật
|
Lệ
|
10
|
8.0
|
8
|
20
|
Trần Thị Bích
|
Liên
|
10
|
8.0
|
7
|
21
|
Lương Thị Phương
|
Loan
|
10
|
8.0
|
6
|
22
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
10
|
8.0
|
6
|
23
|
Vương Thị Mỹ
|
Ly
|
10
|
8.0
|
7
|
24
|
Lý Thị Diệu
|
Ly
|
8
|
8.0
|
7
|
25
|
Lê Thị Huỳnh
|
Ly
|
8
|
8.5
|
6
|
26
|
Lê Thị Thanh
|
Nga
|
10
|
8.0
|
7
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Ngang
|
10
|
8.0
|
5
|
29
|
Phạm Thị Thúy
|
Ngân
|
10
|
8.0
|
4
|
30
|
Võ Hưng
|
Ngôn
|
10
|
8.0
|
7
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
10
|
8.0
|
7
|
32
|
Võ Thị
|
Nhả
|
10
|
8.5
|
8
|
33
|
Võ Thị
|
Nhung
|
9
|
8.0
|
3
|
34
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Như
|
10
|
8.0
|
6
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Nữ
|
10
|
8.0
|
7
|
36
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
8
|
8.0
|
7
|
37
|
Phạm Thị
|
Sen
|
9
|
8.5
|
7
|
38
|
Đặng Hoàng
|
Sinh
|
10
|
8.0
|
4
|
39
|
Hồ Thị Thu
|
Thảo
|
9
|
8.0
|
4
|
40
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
10
|
8.5
|
8
|
41
|
Trần Thị
|
Thể
|
9
|
8.0
|
3
|
42
|
Nguyễn Thị Yên
|
Thi
|
9.5
|
8.0
|
8
|
43
|
Lê Thị Kim
|
Thu
|
10
|
8.0
|
7
|
44
|
Nguyễn Phùng Như
|
Thùy
|
9
|
8.0
|
7
|
45
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thùy
|
10
|
8.0
|
8
|
46
|
Lê Thủy
|
Tiên
|
10
|
8.5
|
8
|
47
|
Huỳnh Thị Thủy
|
Tiên
|
9
|
8.0
|
8
|
48
|
Trần Thị Thu
|
Tiến
|
10
|
8.0
|
5
|
49
|
Trương Văn
|
Toàn
|
10
|
8.0
|
8
|
50
|
Phạm Quang
|
Trang
|
10
|
8.0
|
7
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Trị
|
10
|
8.0
|
5
|
52
|
Đỗ Thị Xuân
|
Trừ
|
10
|
8.0
|
6
|
53
|
Lê Phạm Minh
|
Tuyền
|
6
|
7.5
|
6
|
54
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Viên
|
10
|
8.0
|
8
|
55
|
Phạm Thị Thúy
|
Voanh
|
8
|
8.0
|
4
|
56
|
Trương Công
|
Xuyên
|
10
|
8.0
|
3
|
57
|
Ngô Thị Phương
|
Yên
|
10
|
8.5
|
8
|
58
|
Đỗ Kim
|
Yến
|
10
|
8.0
|
6
|
59
|
Đỗ Huỳnh Như
|
Ý
|
10
|
8.0
|
3
|
60
|
Bùi Thị Tâm
|
Huyền
|
10
|
7.0
|
8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy, 28 tháng 6, 2014
ĐIÊM THI LÝ SINH HỌC LỚP SƯ PHẠM K35
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét