Thứ Bảy, 28 tháng 6, 2014

ĐIÊM THI LÝ SINH HỌC LỚP SƯ PHẠM K35

                 ĐIỂM THI HẾT MÔN LÝ SINH HỌC
                     LỚP SƯ PHẠM SINH K35
STT
HỌ  VÀ
TÊN
Điểm
 10%
Điểm
20%
Điểm
 70%
1
Lê Thị Thúy
An
8
8.5
5
2
Lê Thị Ngọc
Ba
10
8.0
8
3
Nguyễn Thị Ngọc
Cẩn
10
8.5
5
4
Hoàng Linh
Chi
10
8.0
7
5
Huỳnh Thị Kiều
Diễm
10
8.0
4
6
Ngô Thị
Đây
10
8.0
8
7
Lý Thị
Đới
9
8.5
4
8
Đức
10
8.0
7
9
Võ Thị Thu
Giang
10
8.0
7
10
Vũ Thị Thanh
10
8.0
8
11
Lê Thị
Hảo
9
8.0
3
12
Nguyễn Thị
Hân
10
8.0
8
13
Phạm Thị Thanh
Hằng
10
8.0
5
14
Võ Thị Thu
Hiền
10
8.0
7
15
Đào Thanh
Hiền
10
8.0
7
16
Phạm Quang
Hưng
10
8.0
5
17
Nguyễn Nhị Hoài
Hương
10
8.0
8
18
Ngô Thị Thiên
Kim
10
8.0
6
19
Lê Hồ Nhật
Lệ
10
8.0
8
20
Trần Thị Bích
Liên
10
8.0
7
21
Lương Thị Phương
Loan
10
8.0
6
22
Nguyễn Thị Hồng
Loan
10
8.0
6
23
Vương Thị Mỹ
Ly
10
8.0
7
24
Lý Thị Diệu
Ly
8
8.0
7
25
Lê Thị Huỳnh
Ly
8
8.5
6
26
Lê Thị Thanh
Nga
10
8.0
7
28
Nguyễn Thị
Ngang
10
8.0
5
29
Phạm Thị Thúy
Ngân
10
8.0
4
30
Võ Hưng
Ngôn
10
8.0
7
31
Nguyễn Thị
Nguyệt
10
8.0
7
32
Võ Thị
Nhả
10
8.5
8
33
Võ Thị
Nhung
9
8.0
3
34
Nguyễn Thị Thùy
Như
10
8.0
6
35
Nguyễn Thị
Nữ
10
8.0
7
36
Nguyễn Hoàng
Phúc
8
8.0
7
37
Phạm Thị
Sen
9
8.5
7
38
Đặng Hoàng
Sinh
10
8.0
4
39
Hồ Thị Thu
Thảo
9
8.0
4
40
Võ Thị Thu
Thảo
10
8.5
8
41
Trần Thị
Thể
9
8.0
3
42
Nguyễn Thị Yên
Thi
9.5
8.0
8
43
Lê Thị Kim
Thu
10
8.0
7
44
Nguyễn Phùng Như
Thùy
9
8.0
7
45
Nguyễn Thị Thu
Thùy
10
8.0
8
46
Lê Thủy
Tiên
10
8.5
8
47
Huỳnh Thị Thủy
Tiên
9
8.0
8
48
Trần Thị Thu
Tiến
10
8.0
5
49
Trương Văn
Toàn
10
8.0
8
50
Phạm Quang
Trang
10
8.0
7
51
Nguyễn Thị
Trị
10
8.0
5
52
Đỗ Thị Xuân
Trừ
10
8.0
6
53
Lê Phạm Minh
Tuyền
6
7.5
6
54
Nguyễn Thị Cẩm
Viên
10
8.0
8
55
Phạm Thị Thúy
Voanh
8
8.0
4
56
Trương Công
Xuyên
10
8.0
3
57
Ngô Thị Phương
Yên
10
8.5
8
58
Đỗ Kim
Yến
10
8.0
6
59
Đỗ Huỳnh Như
Ý
10
8.0
3
60
Bùi Thị Tâm
Huyền
10
7.0
8







                       

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét