ĐIỂM THI MÔN LÝ SINH HỌC
LỚP TỔNG HỢP K35
STT
|
HỌ
VÀ
|
TÊN
|
Ngày
sinh |
Điểm 10%
|
Điểm
20%
|
Điểm 70%
|
|
1
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Chi
|
8/24/1994
|
10
|
8,0
|
4
|
|
2
|
Trần Thị
|
Dung
|
5/23/1993
|
10
|
8,0
|
5
|
|
3
|
Hồ Quang
|
Định
|
8/3/1994
|
9.5
|
7,5
|
6
|
|
4
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
12/10/1992
|
9
|
8,5
|
7
|
|
5
|
Lê Thị Lệ
|
Hằng
|
10/20/1994
|
7.5
|
8,0
|
4
|
|
6
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
12/3/1994
|
8
|
8,5
|
2
|
|
7
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hiền
|
10/18/1994
|
10
|
8,0
|
3
|
|
8
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hiếu
|
2/20/1994
|
7
|
8,0
|
4
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
5/9/1994
|
8
|
8,0
|
5
|
|
10
|
Phạm Thị
|
Hoài
|
2/5/1994
|
7.5
|
8,5
|
8
|
|
11
|
Bùi Thị Mộng
|
Hoàng
|
4/10/1994
|
8
|
8,0
|
6
|
|
12
|
Bùi Minh
|
Hội
|
8/25/1993
|
9.5
|
8,0
|
7
|
|
13
|
Phạm Văn
|
Hùng
|
5/19/1994
|
8
|
8,0
|
2
|
|
14
|
Võ Thị Thúy
|
Kiều
|
11/22/1994
|
10
|
7,5
|
8
|
|
15
|
Đặng Thị Ngọc
|
Lập
|
8/8/1994
|
10
|
8,0
|
5
|
|
16
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
2/24/1994
|
10
|
8,0
|
3
|
|
17
|
Lê Thị
|
Lệ
|
5/23/1994
|
10
|
8,0
|
2
|
|
18
|
Phạm Thị Thanh
|
Loan
|
6/3/1994
|
8
|
8,0
|
5
|
|
19
|
Dương Thị Thanh
|
Lưu
|
3/22/1994
|
9.5
|
8,0
|
6
|
|
20
|
Trịnh Thị Hằng
|
Na
|
6/9/1994
|
10
|
8,0
|
2
|
|
21
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
10/29/1994
|
8
|
8,5
|
6
|
|
22
|
Võ Thị Minh
|
Nguyệt
|
9/11/1993
|
10
|
8,0
|
8
|
|
23
|
Lê Thị Cẩm
|
Nhung
|
3/13/1994
|
7.5
|
8,5
|
4
|
|
24
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ny
|
10/3/1994
|
9.5
|
8,0
|
5
|
|
25
|
Hồ Như
|
Phiếu
|
9/28/1994
|
10
|
8,5
|
7
|
|
26
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
11/23/1994
|
9.5
|
8,0
|
7
|
|
27
|
Hồ Từ
|
Thanh
|
9/30/1994
|
10
|
8,0
|
6
|
|
28
|
Phạm Thị
|
Thành
|
9/30/1994
|
10
|
8,0
|
7
|
|
29
|
Đặng Thị Hồng
|
Thiệp
|
9/12/1994
|
10
|
8,0
|
4
|
|
30
|
Lê Thị
|
Thùy
|
5/5/1994
|
10
|
8,5
|
6
|
|
31
|
Lương Thị Diễm
|
Thúy
|
2/20/1994
|
8
|
8,5
|
5
|
|
32
|
Trần Thị
|
Thúy
|
12/10/1994
|
9
|
8,0
|
6
|
|
33
|
Trần Thị
|
Thúy
|
2/9/1993
|
10
|
8,0
|
6
|
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
3/25/1994
|
6.5
|
8,0
|
7
|
|
35
|
Trương Thị Hà
|
Trang
|
10/29/1994
|
8
|
8.5
|
5
|
|
36
|
Đào Thu
|
Trang
|
2/20/1994
|
7.5
|
8
|
7
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trinh
|
1/10/1994
|
10
|
8.5
|
7
|
|
38
|
Nguyễn Đức
|
Tuyến
|
10/2/1994
|
9.5
|
8
|
7
|
|
39
|
Ngô Thị ái
|
Vi
|
6/16/1994
|
10
|
8.5
|
5
|
|
40
|
Trương Vi
|
Vi
|
10/2/1993
|
10
|
8
|
7
|
|
41
|
Bùi Thị Phương
|
Đài
|
K34
|
6
|
5
|
4
|
|
42
|
Dương Thị Hồng
|
Thoa
|
K34
|
5
|
5
|
5
|
|
43
|
Hà Ngọc
|
Trung
|
K34
|
6
|
5
|
5
|
|
44
|
Nguyễn Duy
|
Hào
|
K34
|
2
|
5
|
2
|
|
45
|
Phạm Vỹ
|
Anh
|
K34
|
0
|
5
|
7
|
|
46
|
Trần Thị Tố
|
Vi
|
K34
|
6
|
5
|
4
|
|
47
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
K34
|
7.5
|
5
|
8
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
K34
|
5
|
5
|
4
|
|
49
|
Phạm Thị
|
Hoa
|
K34
|
4
|
5
|
4
|
|
50
|
Đặng Thị Ánh
|
Tú
|
K34
|
4
|
5
|
5
|
|
51
|
Lê Thị Kim
|
Chung
|
K34
|
1
|
5
|
5
|
|
52
|
Đinh Thị Bích
|
Phượng
|
K34
|
2
|
5
|
4
|
|
53
|
Trần Thị Ngọc
|
Phú
|
K34
|
6
|
5
|
4
|