Thứ Sáu, 31 tháng 5, 2013

ĐIỂM ĐIỀU KIỆN LỚP TỔNG HỢP K34

ĐIỂM ĐIỀU KIỆN LỚP  TỔNG HỢP K34
MÔN HỌC: LÝ SINH HỌC

STT
HỌ VÀ TÊN
Ngày
sinh
Điểm
10%
Điểm
20%
Ghi chú
1
Phạm Vĩ
Anh
9/20/1993
9
8,0

2
Rmah
Bình
4/12/1992
10
8,0

3
Trần Thị Kim
Chi
3/20/1993
10
8,0

4
Lê Thị Kim
Chung
2/7/1993
9
8,0

5
Bạch Thị Thúy
Diễm
5/24/1993
10
8,0

6
Huỳnh Thị
Diệu
4/20/1992
8
8,0

7
Bùi Thị Phương
Đài
4/21/1993
8,5
8,0

8
Cao Thị Linh
Giang
4/24/1993
8,5
8,0

9
Nguyễn Duy
Hào
7/4/1993
9
7,5

10
Nguyễn Thị
Hảo
10/2/1993
10
8,0

11
Nguyễn Thanh
Hằng
4/22/1993
9
8,5

12
Nguyễn Thị Bé
Hân
8/3/1993
10
8,0

13
Bùi Thị Thu
Hiền
12/18/1993
10
8,0

14
Nguyễn Thị Hồng
Hoa
6/20/1993
9,5
8,0

15
Phạm Thị
Hoa
7/10/1993
10
8,0

16
Đào Thị Bảo
Hoàng
1/15/1992
9
8,0

17
Nguyễn Thị
Hồng
2/20/1993
8
8,0

18
Nông Thị
Huệ
12/5/1993
10
7,5

19
Ngô Đình
Hưng
12/19/1993
10
8,0

20
Bùi Thị Giáng
Hương
2/10/1992
9,5
8,0

21
Nguyễn Như
Khoa
6/18/1992
7
8,0

22
Lữ Đình
Kim
5/3/1993
10
7,5

23
Phan Thị
Liên
8/22/1993
10
8,0

24
Nguyễn Thị Ánh
Linh
9/21/1993
0
0

25
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
3/28/1993
10
8,0

26
Đào Thị
Nga
7/10/1993
10
8,0

27
Trần Hoàng Khánh
Ngân
10/12/1993
10
7,5

28
Phan Thị
Ngân
8/15/1993
10
8,0

29
Kiều Thị Thanh
Nhàn
8/20/1993
8,5
8,0

30
Nguyễn Thị Yến
Nhi
8/1/1993
8,5
8,0

31
Phạm Thị Huỳnh
Như
7/26/1993
7,5
8,0

32
Trần Thị Ngọc
Phú
12/10/1992
9
7,5

33
Hồ Thị Linh
Phụng
12/29/1993
10
8,0

34
Đinh Thị Bích
Phượng
2/26/1993
10
8,0

35
Nguyễn Thị Thu
Phượng
10/18/1993
10
8,5

36
Nguyễn Thị Ánh
Sương
11/18/1993
10
8,0

37
Ngô Thị
Tâm
4/15/1993
10
8,0

38
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
12/30/1992
10
8,0

39
Nguyễn Thị
Thảo
1/2/1993
6,5
8,0

40
Nguyễn Thị Thu
Thảo
8/19/1993
9
8,0

41
Nguyễn Thị Thu
Thảo
2/25/1993
10
8,0

42
Lê Phước
Thiện
6/22/1993
9,5
8,5

43
Nguyễn Thị Hồng
Thiệp
8/28/1991
9
8,5

44
Dương Thị Hồng
Thoa
8/4/1992
7,5
8,0

45
Nguyễn Thị
Thu
3/5/1993
7,5
8,0

46
Nguyễn Thị
Thuận
6/12/1993
10
8,0

47
Huỳnh Thị Xuân
Thùy
10/2/1993
9
8,0

48
Phạm Thị Thanh
Thúy
7/21/1993
10
8,5

49
Phan Thị Anh
Thức
3/10/1993
10
8,0

50
Ngô Thị
Thường
1/11/1993
10
8,0

51
Nguyễn Tấn
Toàn
6/12/1992
4
8,0

52
Lê Trần
Trang
6/4/1993
9
8,0

53
Châu Thị Mỹ
Trinh
2/14/1992
9
8,0

54
Hà Ngọc
Trung
9/25/1992
7
8,0

55
Đặng Thị Ánh
4/16/1991
9
8,0

56
Bùi Thị Hương
Tùng
3/26/1993
10
8,0

57
Trần Thị Tố
Vi
3/23/1992
10
8,0

58
Phan Tuấn
Vinh
10/4/1993
9
8,0

59
Nguyễn Đoàn Hoàng
4/13/1993
6,5
8,5

60
Võ Thị Hải
Yến
11/10/1993
10
8,0

61
Nguyễn Thị
Hai

9
7,0

62
Trần Thị
Hiệp

8,5
7,0

63
Ngô Thị Thanh
Huyền

9
7,0

64
Trương Thị
Sinh

9
7,0



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét