ĐIỂM HỌC PHẦN
LỚP TỔNG HỢP SINH KHÓA 33
MÔN LÝ SINH HỌC
NĂM HỌC 2011-2012
TT
|
Họ và tên
|
Chuyên cần 10%
|
Kiểm tra 20%
|
Điểm 70%
|
Ghi chú
|
01
|
Võ Văn Cường
|
7
|
8
|
7
| |
02
|
Nguyễn Hùng Cường
|
8
|
8
|
6
| |
03
|
Nguyễn Phương Duy
|
5,5
|
8
|
5
| |
04
|
Huỳnh Thị Cẩm Giang
|
9
|
8
|
4
| |
05
|
Nguyễn Thị Hai
|
9
|
8
|
2
|
Thi lại
|
06
|
Trần Thị Hiệp
|
8,5
|
8
|
2
|
Thi lại
|
07
|
Nguyễn Thị Bích Hiệp
|
8,5
|
8
|
5
| |
08
|
Huỳnh Thế Thảo Hoàng
|
9
|
8
|
5
| |
09
|
Nguyễn Thái Huy
|
8
|
8
|
7
| |
10
|
Trần Thị Huyền
|
8
|
8
|
7
| |
11
|
Ngô Thị Thanh Huyền
|
7,5
|
8
|
2
|
Thi lại
|
12
|
Phạm Thành Lai
|
8,5
|
8,5
|
6
| |
13
|
Nguyễn Ngọc Lệ
|
9
|
8,5
|
7
| |
14
|
Lê Văn Linh
|
8,5
|
8
|
4
| |
15
|
Trương Thị Loan
|
9
|
8
|
8
| |
16
|
Nguyễn Nguyên Thảo Loan
|
8,5
|
8,5
|
7
| |
17
|
Lê Ngọc Lương
|
3,5
|
8
|
6
| |
18
|
Cao Thị Ánh Ly
|
9
|
8
|
7
| |
19
|
Nguyễn Thị Mai
|
9
|
8,5
|
9
| |
20
|
Võ Thị Ngọc
|
9
|
8
|
7
| |
21
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
9
|
8
|
8
| |
22
|
Đặng Hoàng Sinh
|
0
|
0
|
Bỏ học
| |
23
|
Trương Thị Sinh
|
9
|
8
|
2
|
Thi lại
|
24
|
Huỳnh Thị Thu Thảo
|
9
|
8,5
|
8
| |
25
|
Thái Thị Thảo
|
9
|
8
|
7
| |
26
|
Nguyễn Đức Thông
|
8
|
8
|
6
| |
27
|
Võ Thị Ánh Thư
|
9
|
8
|
5
| |
28
|
Lê Thị Thu Thúy
|
8,5
|
8,5
|
5
| |
29
|
Hà Thủy Tiên
|
9
|
8
|
4
| |
30
|
Phạm Nguyễn Bích Trâm
|
8
|
8,5
|
6
| |
31
|
Trần Diệp Huyền Trâm
|
7
|
8
|
7
| |
32
|
Thái Minh Trường
|
9
|
8
|
7
| |
33
|
Trương Đắc Tú (LT)
|
8
|
7,5
|
7
| |
34
|
Trương Thị Cẩm Vy
|
9
|
8
|
7
| |
35
|
Vũ Hoàng Lãnh
|
3
|
6
|
Bỏ thi
|